TT |
HẠNG MỤC THI CÔNG |
ĐƠN VỊ |
ĐƠN GIÁ 2024 |
GHI CHÚ |
|
|
I |
ĐÀO LẤP- THÁO DỠ - VẬN CHUYỂN |
|
|
|
||
1 |
Đào đất hố móng, muơng… |
m3 |
560,000 |
|
||
2 |
Lấp đất hố móng, mương… |
m3 |
57,000 |
|
||
3 |
Vận chuyển đất thừa, xà bần mang ra ngoài đổ bằng xe tải nhỏ |
m3 |
70,000 |
|
||
4 |
Đập phá tường, nền betong không cốt thép chuyển dọn xà bần ra ngoài Cty |
m3 |
500,000 |
|
||
5 |
Đập phá cột, dầm, duc sàn bêtông cốt thép, chuyển dọn xà bần ra ngoài Cty |
m3 |
780,000 |
|
||
6 |
Thao do vach ngan, cửa cac loại (nhom kính, gỗ, tole, lưới B40…) từ tren lầu, chuyển dọn đến nơi tập kết trong Cty |
m2 |
32,000 |
|
||
7 |
Thao do vach ngan, cửa cac loại (nhom, gỗ, tole, lưới B40…) tai tang tret, chuyển dọn đến nơi tập kết trong Cty |
m2 |
28,000 |
|
||
8 |
Thao ban lam viec, tu ho so, chuyen lap lai tai vi tri moi (tu tang tret len cac tang lau) |
cai |
106,000 |
|
||
9 |
Thao ban lam viec, tu ho so, chuyen lap lai tai vi tri moi (tai tang tret va cac tầng lầu) |
cai |
92,000 |
|
||
10 |
Thao ban lam viec, tu ho so, chuyen don (Tu tang tret len cac tang lau) |
cai |
74,000 |
|
||
11 |
Thao ban lam viec, tu ho so, chuyen don (tai mat bang tang tret va cac tầng lầu ) |
cai |
46,000 |
|
||
12 |
Thao ban lam viec, tu ho so, chuyen lap tai vi tri moi tu nha A 0 den Nganh Nhuom (1km) (Tu tang tret len cac tang lau) |
cai |
106,000 |
|
||
13 |
Thao ban lam viec, tu ho so, chuyen lap tai vi tri moi tu nha A 0 den Nganh Nhuom (1km)(Tai tang tret) |
cai |
106,000 |
|
||
II |
BÊTÔNG CỐT THÉP |
|
|
|
||
1 |
Khoan lỗ bêtông đường kính 10cm sâu 10 cm (rút lõi) |
lỗ |
120,000 |
|
||
2 |
Cắt nền bêtông sâu 5-10 cm |
md |
24,000 |
|
||
3 |
Cắt nền bêtông sâu 15 cm - 20cm |
md |
300,000 |
|
||
4 |
Cắt nền betong có cốt thép sâu 15cm - 20cm |
md |
300,000 |
|
||
5 |
Thi công betong đá 1x2 M100 |
m3 |
1,050,000 |
|
||
6 |
Đục bỏ con lươn chặn mái cũ, đổ betong con lươn chặn mái mới, kích thước 20cmx30cm |
md |
71,000 |
|
||
7 |
Bê tông gờ chắn kích thước 10cmx20cm |
md |
75,000 |
|
||
8 |
Lắp đặt và tháo coffage nền, mương thoát nước.... |
m2 |
170,000 |
|
||
9 |
Lắp đặt và tháo coffage cột, dầm, sàn, đà giằng, đà lanh tô cửa… |
m2 |
170,000 |
|
||
10 |
Đục nền, đổ betong làm mương thoát nước rộng 5cm->10cm, sau 5cm ->10cm |
md |
55,000 |
|
||
11 |
Thi công Bê tông đá 1x2 M200 cột, dầm, sàn trộn thủ công (bao gồm cả công tác cốp-pha) |
m3 |
1,376,000 |
|
||
12 |
Thi công Bê tông đá 1x2 M200 nền trộn thủ công (bao gồm cả công tác cốp-pha) |
m3 |
1,376,000 |
|
||
13 |
Thi công Bê tông đá 1x2 M250 cột, dầm, sàn trộn thủ công (bao gồm cả công tác cốp-pha) |
m3 |
1,650,000 |
|
||
14 |
Thi công Bê tông đá 1x2 M250 nền trộn thủ công (bao gồm cả công tác cốp-pha) |
m3 |
1,650,000 |
|
||
15 |
Thi công Bê tông đá mi M250 cột, dầm, sàn trộn thủ công (bao gồm cả công tác cốp-pha) |
m3 |
1,650,000 |
|
||
16 |
Thi công Bê tông đá mi M250 nền trộn thủ công (bao gồm cả công tác cốp-pha) |
m3 |
1,700,000 |
|
||
17 |
Thi công Bê tông đá mi M300 cột, dầm, sàn trộn thủ công (bao gồm cả công tác cốp-pha) |
m3 |
1,700,000 |
|
||
18 |
Thi công Bê tông đá mi M300 nền trộn thủ công (bao gồm cả công tác cốp-pha) |
m3 |
1,700,000 |
|
||
19 |
Công vận chuyển bêtông tươi từ xe bêtông vào vị trí đổ, tính theo đơn vị cự ly là 20 m |
m3 |
71,000 |
|
||
20 |
Công san phẳng bêtông dày trung bình 10 cm + xoa mặt bằng thủ công, có hồ dầu mặt |
m2 |
28,000 |
|
||
21 |
Công san phẳng bêtông dày trung bình 10 cm + xoa mặt bằng máy, có hồ dầu mặt |
m2 |
25,000 |
|
||
22 |
Betong tươi đá 1x2 M200 của Cty Lê Phan (khối lượng < 50m3) |
m3 |
1,232,000 |
|
||
23 |
Betong tươi đá 1x2 M200 của Cty Lê Phan (khối lượng > 50m3) |
m3 |
1,161,000 |
|
||
24 |
Betong tươiđá 1x2 M250 của Cty Lê Phan (khối lượng < 50m3) |
m3 |
1,310,000 |
|
||
25 |
Betong tươi đá 1x2 M250 của Cty Lê Phan (khối lượng > 50m3) |
m3 |
1,271,000 |
|
||
26 |
Betong tươi đá 1x2 M300 của Cty Lê Phan (khối lượng < 50m3) |
m3 |
1,377,000 |
|
||
27 |
Betong tươi đá 1x2 M300 của Cty Lê Phan (khối lượng > 50m3) |
m3 |
1,331,000 |
|
||
28 |
Betong tươi đá mi M250 của Cty Lê Phan (khối lượng < 50m3) |
m3 |
1,363,000 |
|
||
29 |
Betong tươi đá mi M250 của Cty Lê Phan (khối lượng > 50m3) |
m3 |
1,333,000 |
|
||
30 |
Betong tươi đá mi M300 của Cty Lê Phan (khối lượng < 50m3) |
m3 |
1,393,000 |
|
||
31 |
Betong tươi đá mi M300 của Cty Lê Phan (khối lượng > 50m3) |
m3 |
1,363,000 |
|
||
32 |
Ca bơm betong tươi (do khối lượng đổ betong <25m3) |
ca |
2,753,000 |
|
||
33 |
Ca bơm betong tươi (do khối lượng đổ betong >25m3) |
m3 |
97,000 |
|
||
34 |
Xoa nền bằng sika (màu xanh, xám), định mức 5kg/m2 |
m2 |
40,000 |
|
||
35 |
Trải lớp nylon chống thấm nước từ dưới nền lên trước khi đổ betong |
m2 |
50,000 |
|
||
36 |
Phủ hợp chất đông cứng bề mặt betong Sikafloor - |
m2 |
28,000 |
|
||
37 |
Thi công Bê tông đá 4x6 nền |
m3 |
551,000 |
|
||
38 |
Cung cấp thi công Sika grout xử lý kết cấu |
kg |
14,000 |
|
||
39 |
Thi công nền đá 0x4, san phẳng, đầm chặt |
m3 |
454,000 |
|
||
40 |
Chuyển xà bần đổ nâng nền |
m3 |
138,000 |
|
||
41 |
Lăm le xà bần |
m2 |
32,000 |
|
||
42 |
Gia công lắp đặt cốt thép nền, dầm, cột, sàn … (Thép Việt Nhật) |
kg |
24,000 |
|
||
43 |
Gia công lắp đặt lưới thép hàn @6 a 200 x 200 |
m2 |
41,000 |
Thép Việt Nam: Hòa Phát hoặc Hoa Sen |
||
44 |
Gia công lắp đặt lưới thép hàn @8 200 x 200 |
m2 |
67,000 |
Thép Việt Nam: Hòa Phát hoặc Hoa Sen |
||
45 |
Gia công lắp đặt lưới thép hàn @6 a 150 x 150 |
m2 |
60,000 |
Thép Việt Nam: Hòa Phát hoặc Hoa Sen |
||
46 |
Gia công lắp đặt lưới thép hàn @8 150 x 150 |
m2 |
89,000 |
Thép Việt Nam: Hòa Phát hoặc Hoa Sen |
||
47 |
Nắp đan mương thép tấm dày 16ly (rộng15cm-20cm) |
m |
434,000 |
Thép Việt Nam: Hòa Phát hoặc Hoa Sen |
||
48 |
Nắp đan mương thép tấm dày 16ly (rộng 20cm-30cm) |
m |
651,000 |
Thép Việt Nam: Hòa Phát hoặc Hoa Sen |
||
49 |
Nắp đan mương thép tấm dày 16ly (rộng 40cm-50cm) |
m |
789,000 |
Thép Việt Nam: Hòa Phát hoặc Hoa Sen |
||
50 |
Nắp đan mương thép tấm dày 16ly (rộng 60 cm-70cm) |
m |
1,184,000 |
Thép Việt Nam: Hòa Phát hoặc Hoa Sen |
||
51 |
Nắp đan mương thép tấm dày 10ly (rộng15cm-20cm) |
m |
262,000 |
Thép Việt Nam: Hòa Phát hoặc Hoa Sen |
||
52 |
Nắp đan mương thép tấm dày 10ly (rộng 20cm-30cm) |
m |
284,000 |
Thép Việt Nam: Hòa Phát hoặc Hoa Sen |
||
53 |
Nắp đan mương thép tấm dày 10ly (rộng 40cm-50cm) |
m |
555,000 |
Thép Việt Nam: Hòa Phát hoặc Hoa Sen |
||
54 |
Nắp đan mương thép tấm dày 10ly (rộng 60 cm-70cm) |
m |
840,000 |
Thép Việt Nam: Hòa Phát hoặc Hoa Sen |
||
55 |
Nắp đan mương song sắt thép la 1x4, viền khung thép L50x50 dày 3,5ly (rộng 20cm-30cm) |
m |
357,000 |
Thép Việt Nam: Hòa Phát hoặc Hoa Sen |
||
56 |
Nắp đan mương song sắt thép la 1x4, viền khung thép L50x50 dày 3,5ly (rộng 40cm-50cm) |
m |
355,000 |
Thép Việt Nam: Hòa Phát hoặc Hoa Sen |
||
57 |
Nắp đan mương song sắt thép la 1x4, viền khung thép L50x50 dày 3,5ly (rộng 60 cm-70cm) |
m |
555,000 |
Thép Việt Nam: Hòa Phát hoặc Hoa Sen |
||
58 |
Nắp đan hố ga thép tấm dày 8ly, kích thước 1mx 1m |
tấm |
1,110,000 |
Thép Việt Nam: Hòa Phát hoặc Hoa Sen |
||
59 |
Nắp đan hố ga thép tấm dày 10ly, kích thước 1mx 1m |
tấm |
1,530,000 |
Thép Việt Nam: Hòa Phát hoặc Hoa Sen |
||
60 |
Nắp đan hố hố betong cốt thép dày 7cm -> 8cm, viền khung thép L50x50 dày 3,5ly, kich thước 1mx1m |
tấm |
660,000 |
Thép Việt Nam: Hòa Phát hoặc Hoa Sen |
||
61 |
Nắp đan hố hố betong cốt thép dày 10cm, viền khung thép L50x50 dày 3,5ly, kich thước 1mx1m |
tấm |
745,000 |
Thép Việt Nam: Hòa Phát hoặc Hoa Sen |
||
62 |
Nắp đan hố ga bằng thép hộp 40x40 dày 1,5ly, viền xung quanh thép L50x50 dày 3,5ly, kich thước : 0,5m x 0,5m |
tấm |
370,000 |
Thép Việt Nam: Hòa Phát hoặc Hoa Sen |
||
63 |
Nắp đan hố ga bằng thép hộp 40x40 dày 1,5ly, viền xung quanh thép L50x50 dày 3,5ly, kich thước : 0,8m x 0,8m |
tấm |
551,000 |
Thép Việt Nam: Hòa Phát hoặc Hoa Sen |
||
64 |
Nắp đan hố ga bằng thép hộp 40x40 dày 1,5ly, viền xung quanh thép L50x50 dày 3,5ly, kich thước : 1m x 1m |
tấm |
755,000 |
Thép Việt Nam: Hòa Phát hoặc Hoa Sen |
||
65 |
Thép L40x40 dày 3.5ly viền xung quanh nắp hố ga |
md |
55,000 |
Thép Việt Nam: Hòa Phát hoặc Hoa Sen |
||
66 |
Thép L50x50 dày 3.5ly viền xung quanh nắp hố ga |
md |
62,000 |
Thép Việt Nam: Hòa Phát hoặc Hoa Sen |
||
67 |
Lắp giá đỡ đường ống bằng thép L50x50 dày 3,5ly |
cái |
156,000 |
Thép Việt Nam: Hòa Phát hoặc Hoa Sen |
||
68 |
Lắp cùm + cáp treo ống |
cái |
66,000 |
|
||
69 |
Lắp đặt tấm thép gân dày 3ly (nắp mương , bậc thang, sàn thao tác…) |
m2 |
467,000 |
|
||
70 |
Lắp đặt tấm thép gân dày 5ly-6 ly (nắp mương , bậc thang, sàn thao tác…) |
m2 |
735,000 |
|
||
71 |
Lắp đặt tấm thép gân dày 7ly - 8ly(nắp mương , bậc thang, sàn thao tác…) |
m2 |
1,110,000 |
|
||
72 |
Lắp đặt tấm thép gân dày 10ly (nắp mương , bậc thang, sàn thao tác…) |
m2 |
1,470,000 |
|
||
73 |
Lắp đặt tấm thép gân dày 12ly (nắp mương , bậc thang, sàn thao tác…) |
m2 |
1,660,000 |
|
||
74 |
Hố ga thu nước, kích thước 0,5m x 0,5m x 0,5m (đào đất, đổ betong hố ga thành dày 10cm, thép @10 a 150, nắp đan BTCT dày 7cm -10cm ) |
hố |
910,000 |
|
||
75 |
Hố ga thu nước, kích thước 0,8m x 0,8m x 0,8m (đào đất, đổ betong hố ga thành dày 10cm, thép @10 a 150, nắp đan BTCT dày 7cm -10cm ) |
hố |
1,380,000 |
|
||
76 |
Hố ga thu nước, kích thước 1m x 1m x 1m (đào đất, đổ betong hố ga thành dày 10cm, thép @10 a 150, nắp đan BTCT dày 7cm -10cm ) |
hố |
2,800,000 |
|
||
III |
XÂY TÔ HÒAN THIỆN |
|
|
|
||
1 |
Xây tường gạch ống dày 100 cao dưới 5m |
m2 |
185,000 |
Gạch Tuy nen Đồng Nai |
||
2 |
Xây tường gạch đinh dày 100 cao dưới 5m |
m2 |
235,000 |
Gạch Tuy nen Đồng Nai |
||
3 |
Xây tường gạch ống dày 200 cao dưới 5m |
m2 |
280,500 |
Gạch Tuy nen Đồng Nai |
||
4 |
Xây tường gạch đinh dày 200 cao dưới 5m |
m2 |
416,000 |
Gạch Tuy nen Đồng Nai |
||
5 |
Xây tường gạch ống dày 100 cao trên 5m |
m2 |
187,000 |
Gạch Tuy nen Đồng Nai |
||
6 |
Xây tường gạch đinh dày 100 cao trên 5m |
m2 |
270,000 |
Gạch Tuy nen Đồng Nai |
||
7 |
Xây tường gạch ống dày 200 cao trên 5m |
m2 |
290,000 |
Gạch Tuy nen Đồng Nai |
||
8 |
Xây tường gạch đinh dày 200 cao trên 5m |
m2 |
415,000 |
Gạch Tuy nen Đồng Nai |
||
9 |
Tô tường cao dưới 5m |
m2 |
85,000 |
Xi măng Hà Tiên, Holcim |
||
10 |
Tô tường cao trên 5m |
m2 |
95,000 |
Xi măng Hà Tiên, Holcim |
||
11 |
Tô hèm, cạnh cửa cao dưới 5m |
md |
22,000 |
Xi măng Hà Tiên, Holcim |
||
12 |
Tô trần, dầm, cột bê tông |
m2 |
96,000 |
Xi măng Hà Tiên, Holcim |
||
13 |
Xây tô chỉ nước |
md |
23,000 |
Xi măng Hà Tiên, Holcim |
||
14 |
Xây tô gờ thành dày 10cm cao 10cm (gạch ống) |
md |
28,000 |
Xi măng Hà Tiên, Holcim |
||
15 |
Xây tô gờ thành dày 10cm cao 20cm (gạch ống ) |
md |
50,000 |
Xi măng Hà Tiên, Holcim |
||
16 |
Xây tô gờ thành dày 20cm cao 10cm (gạch ống) |
md |
42,000 |
Xi măng Hà Tiên, Holcim |
||
17 |
Xây tô gờ thành dày 20cm cao 20cm (gạch ống) |
md |
70,000 |
Xi măng Hà Tiên, Holcim |
||
18 |
Tô hồ gờ thành cao 10cm |
md |
28,000 |
Xi măng Hà Tiên, Holcim |
||
19 |
Tô hồ gờ thành cao 20cm |
md |
46,000 |
Xi măng Hà Tiên, Holcim |
||
20 |
Cung cấp và lắp đặt đà lanh tô cửa tường 100 |
md |
97,000 |
|
||
21 |
Cung cấp và lắp đặt đà lanh tô cửa tường 200 |
md |
170,000 |
|
||
22 |
Láng nền xi măng dày 3 cm có xoa hồ dầu mặt |
m2 |
69,000 |
Xi măng Hà Tiên, Holcim |
||
23 |
Láng nền xi măng dày 5 cm có xoa hồ dầu mặt |
m2 |
83,000 |
Xi măng Hà Tiên, Holcim |
||
24 |
Đục nền gạch ceramic cũ, chuyển dọn xà bần ra ngoài Cty |
m2 |
42,000 |
|
||
25 |
Cán hồ và lót gạch ceramic hoặc thạch anh nền nhà |
m2 |
270,000 |
Gạch Kim Phong, Vilacera hoặc tương đương |
||
26 |
Cán hồ và lót gạch thạch anh, gạch bóng kính nền nhà (gạch 60x60) |
m2 |
300,000 |
Gạch Kim Phong, Vilacera hoặc tương đương |
||
27 |
Đục gạch men tường WC cũ, đục bỏ lớp hồ tường cũ bị hư hỏng, chuyển dọn xà bần ra ngoài Cty |
m2 |
42,000 |
|
||
28 |
Ốp gạch men tường WC |
m2 |
271,000 |
Gạch Kim Phong, Vilacera hoặc tương đương |
||
29 |
Xây tô bậc tam cấp cao 15cm-20cm, mặt bậc rộng 25cm-30cm, ốp gạch ceramic |
md |
257,000 |
|
||
30 |
Xây tô bậc tam cấp cao 15cm-20cm, mặt bậc rộng 25cm-30cm, ốp đá granit |
md |
720,000 |
|
||
31 |
Xây tô bậc tam cấp cao 15cm-20cm, mặt bậc rộng 25cm-30cm, |
md |
170,000 |
|
||
32 |
Nhân công vệ sinh gạch lát nền và ốp tường cũ |
m2 |
14,000 |
|
||
33 |
Nhân công đập bỏ gờ (betong, gạch) cao 10cm ->20cm, chuyển dọn xà bần |
md |
19,000 |
|
||
34 |
Quét flinkote chống thấm nền sàn nhà |
m2 |
65,000 |
|
||
35 |
Tháo dỡ tấm trần thạch cao và khung xương, chuyển dọn ra ngoài Cty |
m2 |
23,000 |
|
||
36 |
Lắp dựng trần thạch cao, khung nhôm nổi 600x600 Vĩnh Tường |
m2 |
160,000 |
|
||
37 |
Lắp dựng trần thạch cao chống ẩm nhà vệ sinh, khung nhôm nổi 600x600 Vĩnh Tường |
m2 |
165,000 |
|
||
38 |
Lắp dựng tấm trần nhựa 600x600, khung nhôm nổi Vĩnh Tường |
m2 |
160,000 |
|
||
39 |
Lắp dựng trần khung thép vuông 30x60 + vuông30x30 dày 1,5ly, tấm trần nhựa |
m2 |
202,000 |
|
||
40 |
Lắp dựng trần thạch cao, khung nhôm chìm Vĩnh Tường |
m2 |
167,000 |
|
||
41 |
Tháo tấm trần thạch cao cũ, chuyển dọn và thay tấm trần thạch cao mới kích thước 0,6m x 0,6m |
tấm |
69,000 |
|
||
42 |
Gia cố trần thạch cao bị bung khung, tyge treo trần |
m2 |
40,000 |
|
||
43 |
Gia cố trần nhựa bị bung khung, tyge treo trần |
m2 |
40,000 |
|
||
44 |
Tháo tấm trần thạch cao cũ, chuyển dọn và thay tấm trần thạch cao mới kích thước 0,6m x 1,2m |
tấm |
75,000 |
|
||
45 |
Lắp dựng vách thạch cao 1 mặt khung Tole mạ kẽm, sơn nước hoàn chỉnh |
m2 |
170,000 |
|
||
46 |
Lắp dựng vách thạch cao 2 mặt khung Tole mạ kẽm, sơn nước hoàn chỉnh |
m2 |
322,000 |
|
||
47 |
Lắp dựng vách thạch cao 1 mặt khung Tole mạ kẽm, sơn nước hoàn chỉnh + kính trong dày 5ly |
m2 |
390,000 |
|
||
48 |
Lắp dựng vách thạch cao 2 mặt khung Tole mạ kẽm, sơn nước hoàn chỉnh + kính trong dày 5ly |
m2 |
470,000 |
|
||
49 |
Lắp dựng vách thạch cao 1 mặt khung Tole mạ kẽm, sơn nước hoàn chỉnh + kính mica dày 5ly |
m2 |
410,000 |
|
||
50 |
Lắp dựng vách thạch cao 2 mặt khung Tole mạ kẽm, sơn nước hoàn chỉnh + kính mica dày 5ly |
m2 |
470,000 |
|
||
51 |
Dán decal kiếng trong (bao gồm cả chi phí vật tư) |
m2 |
95,000 |
|
||
52 |
Dán decal kiếng mờ (bao gồm cả chi phí vật tư) |
m2 |
95,000 |
|
||
53 |
Dán decal kiếng phản quang (bao gồm cả chi phí vật tư) |
m2 |
105,000 |
|
||
54 |
Lắp dựng vách nhôm kính trắng sữa Tung shin hệ 1000 Tungshin, kính dày 5ly |
m2 |
900,000 |
|
||
55 |
Lắp dựng vách nhôm kính trắng sữa hệ 700 Tungshin, kính dày 5ly |
m2 |
745,000 |
|
||
56 |
Lắp dựng khung vách kính trắng sữa Tung shin hệ 1000 Tungshin, kính dày 5ly Cường lực. |
m2 |
1,150,000 |
|
||
57 |
Lắp dựng khung vách kính trắng sữa hệ 700 Tungshin, kính dày 5ly Cường lực. |
m2 |
870,000 |
|
||
58 |
Lắp dựng khung vách kính trắng sữa hệ 700 Tungshin, kính dày 5ly Cường lực, chân bằng lambri cao 0,9m |
m2 |
950,000 |
|
||
59 |
Lắp dựng khung vách kính trắng sữa hệ 1000 Tungshin, kính dày 5ly Cường lực, chân bằng lambri cao 0,9m |
m2 |
1,100,000 |
|
||
60 |
Lắp dựng khung vách kính Tungshin hệ 700, kính dày 5ly Cường lực. |
m2 |
845,000 |
|
||
61 |
Lắp dựng khung vách kính Tungshin hệ 1000, kính dày 5ly Cường lực. |
m2 |
1,100,000 |
|
||
62 |
Lắp dựng khung vách kính Tungshin hệ 700, kính dày 5ly Cường lực,, chân lambri cao 0,9m |
m2 |
920,000 |
|
||
63 |
Lắp dựng khung vách kính Tungshin hệ 1000, kính dày 5ly Cường lực., chân lambri cao 0,9m |
m2 |
1,100,000 |
|
||
64 |
Lắp dựng khung vách kính Tungshin hệ 700, kính dày 8ly Cường lực. |
m2 |
890,000 |
|
||
65 |
Lắp dựng khung vách kính Tungshin hệ 1000, kính dày 8ly Cường lực. |
m2 |
1,130,000 |
|
||
66 |
Lắp dựng khung vách kính Tungshin hệ 700, kính dày 8ly Cường lực,, chân lambri cao 0,9m |
m2 |
970,000 |
|
||
67 |
Lắp dựng khung vách kính Tungshin hệ 1000, kính dày 8ly Cường lực., chân lambri cao 0,9m |
m2 |
1,175,000 |
|
||
68 |
Lắp cửa đi nhôm Tungshin hệ 700, kính dày 5ly Cường lực, Khóa tay gạt đài Loan |
m2 |
960,000 |
|
||
69 |
Lắp cửa đi nhôm Tungshin hệ 1000, kính dày 5ly Cường lực, Khóa tay gạt đài Loan |
m2 |
1,200,000 |
|
||
70 |
Lắp cửa đi nhôm Tungshin hệ 700, kính dày 8ly Cường lực, Khóa tay gạt đài Loan |
m2 |
950,000 |
|
||
71 |
Lắp cửa đi nhôm Tungshin hệ 1000, kính dày 8ly Cường lực, Khóa tay gạt đài Loan |
m2 |
1,200,000 |
|
||
72 |
Lắp cửa đi nhôm xingfa hệ 65 kính dày 8ly Cường lực, Bản Lề Sàn NewStar (bao gồm các phụ kiện và tay nắm đính kèm) |
m2 |
2,280,000 |
báo giá theo hệ 65(55) và phụ kiện riêng: bản lề sàn newstar: ? vnđ/ cái, kẹp kính: ? vnđ/bộ/cửa, tay nắm: ? vnđ/bộ. Phụ kiện tính riêng từng cánh cửa |
||
73 |
Lắp cửa đi nhôm xingfa hệ 93 kính dày 8ly Cường lực, Bản Lề Sàn NewStar (bao gồm các phụ kiện và tay nắm đính kèm) |
m2 |
2,280,000 |
báo giá phụ kiện riêng: bản lề sàn newstar: ? vnđ/ cái, kẹp kính: ? vnđ/bộ/cửa, tay nắm: ? vnđ/bộ. Phụ kiện tính riêng từng cánh cửa |
||
74 |
Lắp cửa đi nhôm xingfa hệ 65 kính dày 10ly Cường lực, Bản Lề Sàn NewStar (bao gồm các phụ kiện và tay nắm đính kèm) |
m2 |
2,460,000 |
báo giá theo hệ 65(55) và phụ kiện riêng: bản lề sàn newstar: ? vnđ/ cái, kẹp kính: ? vnđ/bộ/cửa, tay nắm: ? vnđ/bộ. Phụ kiện tính riêng từng cánh cửa |
||
75 |
Lắp cửa đi nhôm xingfa hệ 93 kính dày 10ly Cường lực, Bản Lề Sàn NewStar (bao gồm các phụ kiện và tay nắm đính kèm) |
m2 |
2,460,000 |
báo giá phụ kiện riêng: bản lề sàn newstar: ? vnđ/ cái, kẹp kính: ? vnđ/bộ/cửa, tay nắm: ? vnđ/bộ. Phụ kiện tính riêng từng cánh cửa |
||
76 |
Lắp cửa đi nhôm trắng sữa hệ 1000 Tungshin, kính dày 5ly, Khóa tay gạt đài Loan |
m2 |
1,220,000 |
|
||
77 |
Lắp cửa đi nhôm kính trắng sữa hệ 700 Tungshin, kính dày 5ly, Khóa tay gạt đài Loan |
m2 |
980,000 |
|
||
78 |
Lắp dựng vách nhôm trắng sữa hệ 700 Tungshin, kính dày 5ly, chân bằng lambri cao 0,9m |
m2 |
770,000 |
|
||
79 |
Lắp dựng vách nhôm trắng sữa hệ 1000 Tungshin, kính dày 5ly, chân bằng lambri cao 0,9m |
m2 |
1,060,000 |
|
||
80 |
Lắp dựng cửa đi nhôm kính trắng sữa hệ 700 Tungshin dày 5ly, chân lambri cao 0,9m, ổ khóa Đài Loan |
m2 |
850,000 |
|
||
81 |
Lắp dựng cửa đi nhôm kính trắng sữa hệ 1000 Tungshin dày 5ly, chân lambri cao 0,9m, ổ khóa Đài Loan |
m2 |
1,300,000 |
|
||
82 |
Lắp dựng vách nhôm kính Tungshin hệ 700, kính dày 5ly |
m2 |
700,000 |
|
||
83 |
Lắp cửa đi nhôm Tungshin hệ 700, kính dày 5ly, Khóa tay gạt đài Loan |
m2 |
835,000 |
|
||
84 |
Lắp dựng vách nhôm kính Tungshin hệ 1000, kính dày 5ly |
m2 |
1,055,000 |
|
||
85 |
Lắp cửa đi nhôm Tungshin hệ 1000, kính dày 5ly, Khóa tay gạt đài Loan |
m2 |
1,150,000 |
|
||
86 |
Lắp dựng vách nhôm kính Tungshin hệ 700, kính dày 5ly, chân lambri cao 0,9m |
m2 |
745,000 |
|
||
87 |
Lắp cửa đi nhôm Tungshin hệ 700, kính dày 5ly, chân lambri cao 0,9m. Khóa tay gạt đài Loan |
m2 |
820,000 |
|
||
88 |
Lắp dựng vách nhôm kính Tungshin hệ 1000, kính dày 5ly, chân lambri cao 0,9m |
m2 |
1,050,000 |
|
||
89 |
Lắp cửa đi nhôm Tungshin hệ 1000, kính dày 5ly, chân lambri cao 0,9m. Khóa tay gạt đài Loan |
m2 |
1,150,000 |
|
||
90 |
Lắp dựng vách nhôm kính Tungshin hệ 700, kính dày 5ly, chân ván ép MDF cao 0,9m |
m2 |
800,000 |
|
||
91 |
Lắp cửa đi nhôm Tungshin hệ 700, kính dày 5ly, chân MDF cao 0,9m. Khóa tay gạt đài Loan |
m2 |
950,000 |
|
||
92 |
Lắp dựng vách nhôm kính Tungshin hệ 1000, kính dày 5ly, chân ván ép MDF cao 0,9m |
m2 |
830,000 |
|
||
93 |
Lắp cửa đi nhôm Tungshin hệ 1000, kính dày 5ly, chân MDF cao 0,9m. Khóa tay gạt đài Loan |
m2 |
1,155,000 |
|
||
94 |
Lắp dựng vách ngăn khung nhôm Tungshin hệ 700, mica dày 3mm |
m2 |
790,000 |
|
||
95 |
Lắp dựng cửa đi khung nhôm Tungshin hệ 700, mica dày 3mm |
m2 |
975,000 |
|
||
96 |
Lắp dựng vách ngăn khung nhôm Tungshin hệ 1000, mica dày 3mm |
m2 |
880,000 |
|
||
97 |
Lắp dựng cửa đi khung nhôm Tungshin hệ 1000, mica dày 3mm |
m2 |
1,101,000 |
|
||
98 |
Lắp dựng vách ngăn khung nhôm trắng sữa Tungshin hệ 700, mica dày 3mm |
m2 |
743,000 |
|
||
99 |
Lắp dựng cửa đi khung nhôm trắng sữa Tungshin hệ 700, mica dày 3mm |
m2 |
902,000 |
|
||
100 |
Lắp dựng vách ngăn khung nhôm trắng sữa Tungshin hệ 1000, mica dày 3mm |
m2 |
872,000 |
|
||
101 |
Lắp dựng cửa đi khung nhôm trắng sữa Tungshin hệ 1000, mica dày 3mm |
m2 |
1,150,000 |
|
||
102 |
Lắp dựng vách ngăn khung nhôm Tungshin hệ 700, mica dày 4mm |
m2 |
750,000 |
|
||
103 |
Lắp dựng cửa đi khung nhôm Tungshin hệ 700, mica dày 4mm |
m2 |
840,000 |
|
||
104 |
Lắp dựng vách ngăn khung nhôm Tungshin hệ 1000, mica dày 4mm |
m2 |
1,020,000 |
|
||
105 |
Lắp dựng cửa đi khung nhôm Tungshin hệ 1000, mica dày 4mm |
m2 |
1,195,000 |
|
||
106 |
Lắp dựng vách ngăn khung nhôm trắng sữa Tungshin hệ 700, mica dày 4mm |
m2 |
790,000 |
|
||
107 |
Lắp dựng cửa đi khung nhôm trắng sữa Tungshin hệ 700, mica dày 4mm |
m2 |
810,000 |
|
||
108 |
Lắp dựng vách ngăn khung nhôm trắng sữa Tungshin hệ 1000, mica dày 4mm |
m2 |
1,030,000 |
|
||
109 |
Lắp dựng cửa đi khung nhôm trắng sữa Tungshin hệ 1000, mica dày 4mm |
m2 |
1,205,000 |
|
||
110 |
Lắp dựng vách lưới B40 khung thép L40x40 dày 4ly, |
m2 |
297,000 |
|
||
111 |
Lắp dựng vách lưới B40 khung thép L50x50 dày 4ly, |
m2 |
315,000 |
|
||
112 |
Lắp dựng vách ngăn khung thép hộp 30x30 dày 1,4ly + thép la dày 2ly, ốp tole phẳng dày 0,45mm |
m2 |
260,000 |
|
||
113 |
Lắp dựng vách ngăn khung thép hộp 40x40 dày 1,4ly + thép la dày 2ly, ốp tole phẳng dày 0,45mm |
m2 |
295,000 |
|
||
114 |
Lắp dựng cửa lùa khung sắt L40x40 dày 4ly + lưới B40, máng treo thép U 40x60 + bánh xe + ray |
m2 |
395,000 |
|
||
115 |
Lắp dựng vách kinh cường lực dày 5ly |
m2 |
645,000 |
|
||
116 |
Lắp dựng vách kinh cường lực dày 8ly |
m2 |
735,000 |
|
||
117 |
Lắp dựng vách kinh cường lực dày10ly |
m2 |
860,000 |
|
||
118 |
Lắp dựng cửa kinh cường lực dày5ly |
m2 |
690,000 |
|
||
119 |
Lắp dựng cửa kinh cường lực dày 8ly |
m2 |
826,000 |
|
||
120 |
Lắp dựng cửa kính cường lực dày 10ly |
m2 |
920,000 |
|
||
121 |
Lắp dựng vách kinh cường lực dày 10ly có lớp keo sữa |
m2 |
1,240,000 |
|
||
122 |
Lắp cùi trỏ tự động Newstar |
cái |
745,000 |
|
||
123 |
Thay bản lề sàn Newstar |
bộ |
3,050,000 |
|
||
124 |
Lắp đặt khóa cửa bản lề sàn Newstar |
bộ |
615,000 |
|
||
125 |
Lắp dựng cửa khung thép hộp 40x80 mạ kẽm dày 1,4ly, sơn hoàn chỉnh, kính dày 5ly |
m2 |
930,000 |
Thép Hòa Phát, Hoa Sen |
||
126 |
Lắp dựng cửa khung thép hộp 40x80 mạ kẽm dày 1,4ly, ốp tole phẳng dày 1,5ly |
m2 |
1,020,000 |
Thép Hòa Phát, Hoa Sen |
||
127 |
Lắp dựng cửa khung thép hộp 30x60 mạ kẽm dày 1,4ly, sơn hoàn chỉnh, kính dày 5ly |
m2 |
950,000 |
Thép Hòa Phát, Hoa Sen |
||
128 |
Lắp dựng cửa khung thép hộp 30x60 mạ kẽm dày 1,4ly, ốp tole phẳng dày 1,5ly |
m2 |
980,000 |
Thép Hòa Phát, Hoa Sen |
||
129 |
Lắp dựng cửa lùa khung thép hộp 40x80 mạ kẽm dày 1,4ly, sơn hoàn chỉnh, kính dày 5ly (bao gồm cả đường ray) |
m2 |
1,020,000 |
Thép Hòa Phát, Hoa Sen |
||
130 |
Lắp dựng cửa lùa khung thép hộp 40x80 mạ kẽm dày 1,4ly, ốp tole phẳng dày 1,5ly (bao gồm cả đường ray) |
m2 |
972,000 |
Thép Hòa Phát, Hoa Sen |
||
131 |
Lắp dựng cửa lùa khung thép hộp 30x60 mạ kẽm dày 1,4ly, sơn hoàn chỉnh, kính dày 5ly (bao gồm cả đường ray) |
m2 |
920,000 |
Thép Hòa Phát, Hoa Sen |
||
132 |
Lắp dựng cửa lùa khung thép hộp 30x60 mạ kẽm dày 1,4ly, ốp tole phẳng dày 1,5ly (bao gồm cả đường ray) |
m2 |
930,000 |
Thép Hòa Phát, Hoa Sen |
||
133 |
Lắp dựng mái che, kết cấu: Kèo, xà gồ thép hộp 40x80 dày 1,4ly, có uốn mái cong phía trước, tole mạ màu dày 0,45dem |
m2 |
520,000 |
Thép Hòa Phát, Hoa Sen |
||
134 |
Lắp dựng cửa cuốn Đài Loan dày 8dem (không có hộp bao che và motor) |
m2 |
640,000 |
|
||
135 |
Lắp dựng cửa cuốn Đài Loan dày 8dem ( có hộp bao che) |
m2 |
650,000 |
|
||
136 |
Motor Đài loan (YH) |
bộ |
4,070,000 |
|
||
137 |
Lắp dựng cửa sắt xếp Đài Loan loại có lá |
m2 |
490,000 |
|
||
138 |
Lắp dựng cửa sắt xếp Đài Loan loại không lá |
m2 |
541,000 |
|
||
139 |
Lắp dựng vách ngăn bằng tole sóng mạ màu dày 0,45mm, khung thép V50x50 |
m2 |
370,000 |
Thép Hòa Phát, Hoa Sen |
||
140 |
Lắp dựng vách ngăn bằng tole tráng kẽm dày 0,45mm khung thép V50x50 |
m2 |
370,000 |
Thép Hòa Phát, Hoa Sen |
||
141 |
Lắp đặt khung thép V40x40x3mm làm sàn thao tác, kệ đỡ , khung bao che . |
m2 |
109,700 |
|
||
142 |
Cung cấp lắp đặt thép hộp 40x40x1,4mm làm khung bao che , kệ hàng , vách ngăn |
md |
76,000 |
|
||
143 |
Cung cấp lắp đặt thép hộp 30x60x1,4mm làm khung bao che, kệ hàng, vách ngăn |
md |
79,000 |
|
||
144 |
Cung cấp lắp đặt thép hộp 40x80x1,4mm làm khung bao che, kệ hàng, vách ngăn |
md |
83,000 |
|
||
145 |
Cung cấp lắp đặt thép hộp 50x100x1,4mm làm khung bao che, kệ hàng, vách ngăn |
md |
101,000 |
|
||
146 |
Cung cấp lắp đặt bulon móng D16x4 dài 0,4m + mặt đế bản mã 250x250x10mm. |
bộ |
110,000 |
|
||
147 |
Dùng thép hộp 30x30x1,4mm làm khung tấm chặn nước , tole phẵng dày 2mm , bao gồm phụ kiện , sơn hoàn thiện và nhân công lắp đặt |
md |
65,000 |
|
||
148 |
Dùng thép hộp 40x40x1,4mm làm khung tấm chặn nước , tole phẵng dày 2mm , bao gồm phụ kiện , sơn hoàn thiện và nhân công lắp đặt |
md |
75,000 |
|
||
149 |
Lắp dựng vách ngăn bằng tole sóng mạ màu dày 0,45mm, khung thép vuông 40x40 dày 1,4ly |
m2 |
353,000 |
Thép Hòa Phát, Hoa Sen |
||
150 |
Lắp dựng vách ngăn bằng tole tráng kẽm dày 0,45mm, khung thép vuông 40x40 dày 1,4ly |
m2 |
371,000 |
Thép Hòa Phát, Hoa Sen |
||
151 |
Lắp dựng vách ngăn bằng tấm PVC dày 0,5ly, khung thép hộp vuông 40x40 dày 1,4ly, nẹp viền thép la dày 2ly |
m2 |
285,000 |
Thép Hòa Phát, Hoa Sen, Tấm PVC Đài Loan |
||
152 |
Lắp dựng vách ngăn bằng tấm PVC dày 1ly, khung thép hộp vuông 40x40 dày 1,4ly, nẹp viền thép la dày 2ly |
m2 |
290,000 |
Thép Hòa Phát, Hoa Sen, Tấm PVC Đài Loan |
||
153 |
Lắp dựng vách ngăn bằng tấm PVC dày 0,5ly, khung thép hộp vuông 30x30 dày 1,4ly, nẹp viền thép la dày 2ly |
m2 |
272,000 |
Thép Hòa Phát, Hoa Sen, Tấm PVC Đài Loan |
||
154 |
Lắp dựng vách ngăn bằng tấm PVC dày 1ly, khung thép hộp vuông 30x30 dày 1,4ly, nẹp viền thép la dày 2ly |
m2 |
275,000 |
Thép Hòa Phát, Hoa Sen, Tấm PVC Đài Loan |
||
155 |
Lắp dựng vách ngăn bằng tole sóng mạ màu dày 0,45mm, khung thép vuông 60x30 dày 1,4ly |
m2 |
295,000 |
Thép Hòa Phát, Hoa Sen |
||
156 |
Lắp dựng vách ngăn bằng tole tráng kẽm dày 0,45mm, khung thép vuông 60x30 dày 1,4ly |
m2 |
301,000 |
Thép Hòa Phát, Hoa Sen |
||
157 |
Tháo và chuyển dời vách ngăn (nhôm kính, ván MDF, ván ép sang vị trí khác. (Vật tư tận dụng) |
m2 |
100,000 |
|
||
158 |
Tháo và chuyển dời vách ngăn (tole, lưới B40) sang vị trí khác. (Vật tư tận dụng) |
m2 |
100,000 |
|
||
159 |
Tháo và chuyển dời cửa các loại sang vị trí khác |
m2 |
100,000 |
|
||
160 |
Lăn sơn nước Maxilite tường cũ 2 lớp trong nhà (gồm cạo vệ sinh tường cũ, không bả bột) |
m2 |
56,000 |
|
||
161 |
Lăn sơn nước Maxilite tường cũ 2 lớp ngoài nhà (gồm cạo vệ sinh tường cũ, không bả bột) |
m2 |
60,000 |
|
||
162 |
Thay kính cửa bể, kính trong dày 5ly |
m2 |
271,000 |
|
||
163 |
Thay kính cửa bể, kính mica dày 5ly |
m2 |
722,000 |
|
||
164 |
Thay kính trong dày 5ly cường lực |
m2 |
322,000 |
|
||
165 |
Thay kính trong dày 8ly cường lực |
m2 |
390,000 |
|
||
166 |
Thay tấm ván MDF dày 1.5cm |
m2 |
215,000 |
|
||
167 |
Thay tấm ván MDF dày 1.8cm |
m2 |
240,000 |
|
||
168 |
Thay tấm ván MDF dày 2 cm |
m2 |
250,000 |
|
||
169 |
Thay tấm ván gỗ ghép dày 1.8cm |
m2 |
212,000 |
|
||
170 |
Thay tấm ván gỗ ghép dày 2cm |
m2 |
230,000 |
|
||
171 |
Cung cấp tâm nhựa polycatbonate dày 5ly |
m2 |
147,000 |
|
||
172 |
Thay jonit cao su kính cửa đi và kính cửa sổ |
md |
27,000 |
|
||
173 |
Sơn nước tường Maxilite trong nhà 2 lớp, có bả mastic |
m2 |
56,000 |
|
||
174 |
Sơn nước tường Maxilite ngòai nhà 2 lớp, có bả mastic |
m2 |
62,000 |
|
||
175 |
Sơn nước tường Maxilite trong nhà 2 lớp + 01 lớp chống ố vàng, có bả mastic |
m2 |
59,000 |
|
||
176 |
Sơn nước tường Maxilite ngòai nhà 2 lớp + 01 lớp chống kiềm, có bả mastic |
m2 |
62,000 |
|
||
177 |
Sơn nước tường Maxilite trong nhà 2 lớp (vệ sinh, sơn, không bả mastic) |
m2 |
52,000 |
|
||
178 |
Sơn nước tường Maxilite ngòai nhà 2 lớp (vệ sinh, sơn, không bả mastic) |
m2 |
56,000 |
|
||
179 |
Sơn nước tường Dulux trong nhà 2 lớp, có bả mastic |
m2 |
85,000 |
|
||
180 |
Sơn nước tường Dulux ngòai nhà 2 lớp, có bả mastic |
m2 |
90,000 |
|
||
181 |
Sơn nước tường Dulux trong nhà 2 lớp + 01 lớp chống ố vàng, có bả mastic |
m2 |
88,000 |
|
||
182 |
Sơn nước tường Dulux ngòai nhà 2 lớp + 01 lớp chống kiềm, có bả mastic |
m2 |
92,000 |
|
||
183 |
Sơn nước tường Dulux trong nhà 2 lớp, (vệ sinh, sơn, không bả mastic) |
m2 |
76,000 |
|
||
184 |
Sơn nước tường Dulux ngòai nhà 2 lớp, (vệ sinh, sơn, không bả mastic) |
m2 |
79,000 |
|
||
185 |
Sôn dau Bạch tuyết chân tuong cao 10-20cm |
md |
33,000 |
|
||
186 |
Sôn dau Bạch Tuyết cua pano sat cac loai, (cạo lớp sơn cũ, sơn chống rỉ , sơn nuoc mau) |
m2 |
75,000 |
|
||
187 |
Sôn dau Bạch Tuyết cua pano sat kieng cac loai 2 nuoc mau |
m2 |
49,000 |
|
||
188 |
Sôn ket cau sat thep, lan can, hang rao, vì kèo (cạo lớp sơn cũ, sơn chống rỉ , sơn nuoc mau Bạch Tuyết) |
m2 |
75,000 |
|
||
189 |
Sôn ket cau xa gồ, cột thep (cạo lớp sơn cũ, sơn chống rỉ sơn nuoc mau Bạch Tuyết) |
md |
47,000 |
|
||
190 |
Vệ sinh va Sơn dầu Bạch Tuyết tường 2 lớp |
m2 |
56,000 |
|
||
191 |
Sơn epoxyl vạch thoát hiểm rộng 10cm |
m |
32,000 |
|
||
192 |
Sơn epoxyl mũi tên thoát hiểm, l=50cm, rộng 10cm |
cái |
35,000 |
|
||
193 |
Sơn Epoxy nền 1 lớp lót 2 lớp màu (sơn KCC,Jotun) |
m2 |
97,000 |
chưa bao gồm công mài và vệ sinh |
||
194 |
Lắp khung bệ lavabo âm: Khung sắt L50x50, cao 0,75m ->0,8m, rộng 0,6m. Mặt trên khung lắp đá granit đen kim sa, thành bệ có viền cao 200 |
md |
1,800,000 |
|
||
195 |
Tháo bỏ tấm đá Granit cũ bị hư hỏng chuyển dọn ra khỏi công ty |
m2 |
46,000 |
|
||
196 |
Lắp đặt đá granit cho cầu thang, bệ đỡ lavabo, mặt bàn |
m2 |
1,250,000 |
|
||
197 |
Cung cấp lắp đặt viền chỉ đá bề rộng 10cm -15cm |
md |
250,000 |
|
||
198 |
Lắp kính lavabo kiếng Bỉ trong suốt có nẹp viền bằng nhôm trắng sữa |
m2 |
760,000 |
|
||
199 |
Lắp kính lavabo trong suốt có nẹp viền bằng nhôm trắng sữa |
m2 |
605,000 |
|
||
200 |
Lắp đặt màn che cửa sổ bằng nhựa lá, màn cuốn |
|
340,000 |
|
||
201 |
Nhân cong lắp đặt đường ống cấp, thoat nước (đi nổi tren mặt nền) @16,@21, @27 |
md |
12,000 |
|
||
202 |
Nhân cong lắp đặt đường ống cấp, thoat nước (đi nổi tren mat nen) @32, @34, @42 |
md |
12,000 |
|
||
203 |
Nhân cong lắp đặt đường ống cấp, thoat nước (đi nổi tren cao > 5m) @16, @21, @27 |
md |
22,200 |
|
||
204 |
Nhân cong lắp đặt đường ống cấp, thoat nước (đi nổi tren cao >5m) @32,@34, @42 |
md |
25,200 |
|
||
205 |
Nhân cong lắp đặt đường ống cấp, thoat nước (đi trên cao >5m)@49, @60 |
md |
25,200 |
|
||
206 |
Nhân cong lắp đặt đường ống cấp, thoat nước (đi nổi) @49, @60 |
md |
25,200 |
|
||
207 |
Nhân cong lắp đặt đường ống cấp, thoat nước (đi nổi) @90 |
md |
26,500 |
|
||
208 |
Nhân cong lắp đặt đường ống cấp, thoat nước (đi nổi) @114 |
md |
30,000 |
|
||
209 |
Nhân cong lắp đặt đường ống cấp, thoat nước (đi nổi) @160 |
md |
32,500 |
|
||
210 |
Nhân cong lắp đặt đường ống cấp, thoat nước (đi nổi) @200 |
md |
35,000 |
|
||
211 |
Nhân cong lắp đặt đường ống cấp, thoat nước (đi nổi) @250 |
md |
38,000 |
|
||
212 |
Nhân cong lắp đặt đường ống cấp, thoat nước (đi âm gom dao, lap dat, lap dat, tai lap mat nen ) @16, @21, @27 |
md |
41,500 |
|
||
213 |
Nhân cong lắp đặt đường ống cấp, thoat nước (đi âm gom: dao, lap dat, tai lap mat nen ) @32, @34, @42 |
md |
60,000 |
|
||
214 |
Nhân cong lắp đặt đường ống cấp, thoat nước (đi âm gom: dao, lap dat, tai lap mat nen ) @49, @60 |
md |
69,000 |
|
||
215 |
Nhân cong lắp đặt đường ống cấp, thoat nước (đi âm gom: dao, lap dat, tai lap mat nen )@90 |
md |
101,000 |
|
||
216 |
Nhân cong lắp đặt đường ống cấp, thoat nước (đi âm gom: dao, lap dat, tai lap mat nen ) @114 |
md |
111,000 |
|
||
217 |
Nhân cong lắp đặt đường ống cấp, thoat nước (đi âm gom: dao, lap dat, tai lap mat nen ) @160 |
md |
111,000 |
|
||
218 |
Nhân cong lắp đặt đường ống cấp, thoat nước (đi âm gom: dao, lap dat, tai lap mat nen ) @200 |
md |
185,000 |
|
||
219 |
Nhân cong lắp đặt đường ống cấp, thoat nước (đi âm gom: dao, lap dat, tai lap mat nen ) @250 |
md |
185,000 |
|
||
220 |
Nhân cong lắp đặt đường ống cấp, thoat nước (đi nổi tren cao > 5m) @60 |
md |
36,000 |
|
||
221 |
Nhân cong lắp đặt đường ống cấp, thoat nước (đi nổi tren cao > 5m) @90 |
md |
38,000 |
|
||
222 |
Nhân cong lắp đặt đường ống cấp, thoat nước (đi nổi tren cao > 5m) @114 |
md |
40,000 |
|
||
223 |
Nhân cong lắp đặt đường ống cấp, thoat nước (đi nổi tren cao > 5m) @160 |
md |
41,500 |
|
||
224 |
Nhân cong lắp đặt đường ống cấp, thoat nước (đi nổi tren cao > 5m) @200 |
md |
44,000 |
|
||
225 |
Nhân cong lắp đặt đường ống cấp, thoat nước (đi nổi tren cao > 5m) @250 |
md |
46,000 |
|
||
226 |
Cung cấp và lắp đặt đường ống thoát hơi sắt mạ kẽm @49 dày 3,2ly |
md |
130,000 |
|
||
IV |
CÔNG TÁC MÁI |
|
|
|
||
1 |
Tháo dỡ tole cũ mái , chuyển dọn đến vị trí tập kết |
m2 |
30,000 |
|
||
2 |
Tháo dỡ máng xối cũ, chuyển dọn đến vị trí tập kết trong cty |
md |
30,000 |
|
||
3 |
Lợp tole mạ màu sóng vuông, dày 0,45mm (4,1kg/m), vận chuyển tole phạm vi 50m |
m2 |
145,000 |
Tole Đông Á, Phương Nam, Tân Hoàng Phúc, Hoa Sen |
||
4 |
Lợp tole tráng kẽm sóng vuông, dày 0,45mm (4,1kg/m), vận chuyển tole phạm vi 50m |
m2 |
145,000 |
Tole Đông Á, Phương Nam, Tân Hoàng Phúc, Hoa Sen |
||
5 |
Lợp tole tráng kẽm sóng vuông Hoa sen, dày 0,5mm , vận chuyển tole phạm vi 50m |
m2 |
155,000 |
Tole Đông Á, Phương Nam, Tân Hoàng Phúc, Hoa Sen |
||
6 |
Lợp tole úp nóc tráng kẽm dày 0,45mm, rộng 0,6m |
md |
70,000 |
Tole Đông Á, Phương Nam, Tân Hoàng Phúc, Hoa Sen |
||
7 |
Lợp tole úp nóc mạ màu dày 0,45mm, rộng 0,6m |
md |
70,000 |
Tole Đông Á, Phương Nam, Tân Hoàng Phúc, Hoa Sen |
||
8 |
Lợp tole úp nóc tráng kẽm dày 0,45mm, rộng 1,2m |
md |
120,000 |
Tole Đông Á, Phương Nam, Tân Hoàng Phúc, Hoa Sen |
||
9 |
Lợp tole úp nóc mạ màu dày 0,45mm, rộng 1,2m |
md |
120,000 |
Tole Đông Á, Phương Nam, Tân Hoàng Phúc, Hoa Sen |
||
10 |
Lợp tole úp nóc tráng kẽm Hoa sen dày 0,5mm, rộng 0,6m |
md |
70,000 |
Tole Đông Á, Phương Nam, Tân Hoàng Phúc, Hoa Sen |
||
11 |
Lợp tole úp nóc tráng kẽm Hoa sen dày 0,5mm, rộng 1,2m |
md |
120,000 |
Tole Đông Á, Phương Nam, Tân Hoàng Phúc, Hoa Sen |
||
12 |
Cung cấp và lắp đặt tấm cách nhiệt Cát Tường A 2, |
m2 |
75,000 |
|
||
13 |
Chèn tole nhựa có sợi amiang (1mx 2m/tấm) dày 1ly lấy sáng trên mái cũ |
tấm |
276,000 |
|
||
14 |
Chèn tole nhựa có sợi amiang (1,07mx 2m/tấm) dày 1ly lấy sáng trên mái cũ |
tấm |
285,000 |
|
||
15 |
Vis bắt tole mạ kẽm loại tốt |
bộ |
1,500 |
|
||
16 |
Vis bắt tole mạ kẽm loại thường |
bộ |
550 |
|
||
17 |
Cung cấp cáp treo bọc nhựa 6ly |
md |
10,000 |
|
||
18 |
Cung cấp cáp treo bọc nhựa 8ly |
md |
8,800 |
|
||
19 |
Cung cấp cáp treo bọc nhựa 10ly |
md |
11,000 |
|
||
20 |
Cung cấp ty treo 6ly |
md |
4,600 |
|
||
21 |
Cung cấp ty treo 8ly |
md |
7,800 |
|
||
22 |
Cung cấp ty treo 10ly |
md |
9,700 |
|
||
23 |
Tận dụng kèo cũ, lăp xà gồ thép hộp 40x80 dày 1,8ly + lợp tole tráng kẽm dày 0,45mm |
m2 |
250,000 |
|
||
24 |
Tận dụng kèo cũ, lăp xà gồ thép hộp 30x60 dày 1,8ly + lợp tole tráng kẽm dày 0,45mm |
m2 |
221,000 |
|
||
25 |
Tận dụng kèo cũ, lăp xà gồ thép C100x50x 15 dày 1,8ly + lợp tole tráng kẽm dày 0,45mm |
m2 |
240,000 |
|
||
26 |
Tận dụng kèo cũ, lăp xà gồ thép C150x65x15 dày 1,8ly + lợp tole tráng kẽm dày 0,45mm |
m2 |
276,000 |
|
||
27 |
Tận dụng kèo cũ, lăp xà gồ thép hộp 40x80 dày 1,8ly + lợp tole mạ màu dày 0,45mm |
m2 |
250,000 |
|
||
28 |
Tận dụng kèo cũ, lăp xà gồ thép hộp 30x60 dày 1,8ly + lợp tole mạ màu dày 0,45mm |
m2 |
221,000 |
|
||
29 |
Tận dụng kèo cũ, lăp xà gồ thép C100x50x 15 dày 1,8ly + lợp tole mạ màu dày 0,45mm |
m2 |
240,000 |
|
||
30 |
Tận dụng kèo cũ, lăp xà gồ thép C150x65x15 dày 1,8ly + lợp tole mạ màu dày 0,45mm |
m2 |
276,000 |
|
||
31 |
Tận dụng tole cũ lắp vách ngăn, lợp mái |
m2 |
33,000 |
|
||
32 |
Vệ sinh rỉ thép và bụi khung kèo và xà gồ thép |
m2 |
6,500 |
|
||
33 |
Tháo bạt cũ và thay bạt Hamlet (Hai da) mới mái che di động |
m2 |
185,000 |
|
||
34 |
Cung cấp ca cẩu (xe cần cẩu thùng) |
ca |
3,000,000 |
|
||
35 |
Cung cấp ca cẩu (xe cần cẩu KATO) |
ca |
7,000,000 |
|
||
36 |
Lắp dựng máng xối tròn @200 tole tráng kẽm dày 5dem (4,5kg/m) |
md |
245,000 |
|
||
37 |
Lắp dựng máng xối tròn @300 tole tráng kẽm dày 5dem (4,5kg/m) |
md |
290,000 |
|
||
38 |
Lắp dựng máng xối tròn @200 tole mạ màu dày 5dem (4,5kg/m) |
md |
245,000 |
|
||
39 |
Lắp dựng máng xối tròn @300 tole mạ màu dày 5dem (4,5kg/m) |
md |
290,000 |
|
||
40 |
Lắp dựng máng xối vuông 200 tole tráng kẽm dày 5dem (4,5kg/m) |
md |
245,000 |
|
||
41 |
Lắp dựng máng xối vuông 200 tole mạ màu dày 5dem (4,5kg/m) |
md |
245,000 |
|
||
42 |
Lắp dựng máng xối vuông 300 tole tráng kẽm dày 5dem (4,5kg/m) |
md |
290,000 |
|
||
43 |
Lắp dựng máng xối vuông 300 tole mạ màu dày 5dem (4,5kg/m) |
md |
290,000 |
|
||
44 |
Lắp dựng máng xối tole mạ kẽm tròn @200 dày 8dem |
md |
310,000 |
|
||
45 |
Lắp dựng máng xối tole mạ kẽm tròn @300 dày 8dem |
md |
340,000 |
|
||
46 |
Lắp dựng máng xối tole mạ kẽm vuông 200 dày 8dem |
md |
310,000 |
|
||
47 |
Lắp dựng máng xối tole mạ kẽm vuông 300 dày 8dem |
md |
340,000 |
|
||
48 |
Lắp dựng máng xối tole mạ màu tròn @200 dày 8dem |
md |
310,000 |
|
||
49 |
Lắp dựng máng xối tole mạ màu tròn @300 dày 8dem |
md |
340,000 |
|
||
50 |
Lắp dựng máng xối tole mạ kẽm vuông 200 dày 8dem |
md |
310,000 |
|
||
51 |
Lắp dựng máng xối tole mạ màu vuông 300 dày 8dem |
md |
340,000 |
|
||
52 |
Lắp dựng máng xối tole mạ màu vuông 24x22x29 dày 8dem |
md |
270,000 |
|
||
53 |
Lắp cầu hút nhiệt @600/đế 800 bằng nhôm trên mái nhà |
quả |
1,250,000 |
|
||
54 |
Lắp phễu thu nước máng xối Inox |
cái |
100,000 |
|
||
V |
CÔNG TÁC SỬA CHỮA KHÁC |
|
|
|
||
1 |
Nạo vét hố ga (hốt bùn + rác dưới đáy hố ga, chuyển dọn) |
hố |
111,000 |
|
||
2 |
Thông vét hệ thống cống thoát nước mưa, nước sinh hoạt, nước thải nhuộm |
md |
80,000 |
|
||
3 |
Thông vét mương thoát nước thải nhuộm |
md |
80 |
|
||
4 |
Thi công hút hầm cầu nhà vệ sinh |
m3 |
800,000 |
|
||
5 |
Nhân công thay ổ khóa cửa+ chốt gài + bản lề |
bộ |
50,000 |
Báo giá vật tư sau khi chọn mẫu |
||
6 |
Nhân công tháo và thay các thiết bị vệ sinh (bàn cầu, lavabo, bồn tiểu) |
bộ |
255,000 |
Báo giá vật tư sau khi chọn mẫu |
||
7 |
Nhân công tháo và thay dây cấp nước bồn cầu, bộ xả bồn cầu, lavabo |
cái |
46,000 |
Báo giá vật tư sau khi chọn mẫu |
||
8 |
Nhân công tháo và thay vòi nước lavabo |
cái |
46,000 |
Báo giá vật tư sau khi chọn mẫu |
||
9 |
Nhân công tháo và thay vòi xịt, nắp thoát nước sàn |
cái |
46,000 |
Báo giá vật tư sau khi chọn mẫu |
||
10 |
Đục và đỗ betong lỗ bulon chân máy dệt, nhuộm |
lỗ |
150,000 |
|
||
VI |
NHÂN CÔNG |
|
|
|
||
1 |
Công thợ thực hiện công việc sửa chữa |
ngày công |
450,000 |
|
||
2 |
Công phụ thực hiện công việc sửa chữa |
ngày công |
355,000 |
|
||
VII |
RÀO CHẮN |
|
|
|
||
1 |
Lắp đặt rào chắn, kết cấu : sắt ống tròn @60 dày 2,2ly , làm thành từng khung dài 2m/khung, cao 0,75m, cách khoảng 0,5m/khung (đục nền chôn chân ống xuống nền, đổ btong trám) |
m |
270,000 |
|
||
2 |
Lắp đặt rào chắn, kết cấu : sắt ống tròn @60 dày 2,2ly , làm thành từng khung dài 2m/khung, cao 1,2m, cách khoảng 0,5m/khung (đục nền chôn chân ống xuống nền, đổ betong trám) |
m |
415,000 |
|
||
3 |
Lắp đặt rào chắn, kết cấu : sắt ống tròn @60 dày 2,2ly , làm thành từng khung dài 2m/khung, cao 1,4m, cách khoảng 0,5m/khung (đục nền chôn chân ống xuống nền, đổ betong trám) |
m |
367,000 |
|
||
4 |
Thực hiện rào chắn. Kết cấu : ống inox @60 dày 2,5ly , cao 1,25m, (đục nền chôn chân ống xuống nền sâu 0,2m, đổ betong trám hoàn chỉnh), |
m |
650,000 |
|
||
5 |
Lắp đặt rào chắn, kết cấu : sắt ống tròn @60 dày 2,2ly , làm thành từng khung dài 2m/khung, cao 0,5m, cách khoảng 0,5m/khung (hàn bản mã dày 10ly, bắt bulon xuống nền) |
m |
340,000 |
|
||
6 |
Lắp đặt rào chắn, kết cấu : sắt ống tròn @60 dày 2,2ly , làm thành từng khung dài 2m/khung, cao 1,2m, cách khoảng 0,5m/khung (hàn bản mã dày 10ly, bắt bulon xuống nền) |
m |
413,000 |
|
||
7 |
Lắp đặt gồ chắn xe đẩy hàng, kết cấu : sắt ống tròn @60 dày 2,2ly, làm thành từng khung dài 2m/khung, cao 0,1m -> 0,2m (hàn bản mã dày 10ly, bắt bulon xuống nền) |
m |
255,000 |
|
||
8 |
Nhân công gia công sửa chữa rào chắn bị hư hỏng |
md |
46,000 |
|
||
9 |
Cung cấp và lắp lan can bằng ống inox 304 @49 dày 1,2ly |
md |
780,000 |
|
||
10 |
Cung cấp và lắp lan can bằng ống inox 304 @60 dày 1,4ly |
md |
965,000 |
|